Từ vựng số 1 đến 15
1. Abandon (v): bỏ, từ bỏ
Sometimes you’ll find yourself losing interest, and abandon the project.
Thỉnh thoảng thì bạn cảm thấy mất sự hứng thú và từ bỏ dự án.
2. Abandoned (adj): bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
It is an abandoned car in the forest.
Nó là một chiếc xe bỏ đi ở trong rừng.
3. Ability (n): khả năng, năng lực
He is a man of abilities.
Cậu ấy là một người có khả năng.
4. Able/Unable (adj): có năng lực, có khả năng/không có khả năng
He is unable to see but still able to walk down the street with his stick.
Ông ấy không thể nhìn được nhưng vẫn có khả năng đi bộ trên đường nhờ vào cây gậy của mình.
5. About (adv): về, khoảng
He usually talks about his son.
Ông ấy thường nói chuyện về cậu con trai của mình.
6. Above (adv): ở trên
My name was stated above.
Tên có ấy đã được nhắc đến ở trên.
7. Abroad (adv): ra, ở nước ngoài
She is living abroad.
Cô ấy sống ở nước ngoài.
8. Absence (n): sự vắng mặt
A leave of absence is time allowed away from work.
Nghỉ phép là khoảng thời gian nghỉ làm được cho phép.
9. Absent (adj): vắng mặt
I was absent from my office yesterday.
Tôi đã vắng mặt tại công sở ngày hôm qua.
10. Absolute (adj): tuyệt đối, hoàn toàn
I have an absolute promise.
Tôi có một lời hứa vô điều kiện.
11. Absolutely (adv): tuyệt đối, hoàn toàn
I am absolutely not absent from school today.
Tôi tuyệt đối không vắng mặt tại trường hôm nay.
12. Absorb (v): hấp thu
Trees always absorb the sunshine.
Cây cối luôn luôn hấp thụ ánh sáng mặt trời.
13. Abuse (n): lộng hành, lạm dụng
He usually abuses somebody behind his back.
Cậu ấy thường xuyên nói xấu sau lưng người khác.
14. Accent (n): trọng âm, dấu, giọng
Vietnamese has acute accent, grave accent and other accents.
Tiếng Việt có dấu sắc, dấu huyền và các dấu khác.
He can speak English with a French accent.
Cậu ấy có thể nói tiếng Anh với giọng Pháp.
15. Accept (v): chấp nhận
She accepts my proposal without any reason.
Bà ấy chấp nhận lời đề nghị của tôi vô điều kiện.