Từ vựng số 61 đến 75
61. Affair (n): việc
She has a stable foreign affair.
Cô ấy có một công việc ngoại giao ổn định.
62. Affect (v): làm ảnh hưởng, làm tác động
Most of the affected vehicles are in North America.
Ở Bắc Mỹ hầu hết các chiếc xe đều bị ảnh hưởng.
63. Afford (v): có thể, có đủ khả năng
You can’t afford to have somebody steal or change your data.
Bạn không thể có đủ khả năng để ăn cắp hoặc thay đổi dữ liệu của ai đó.
64. Afraid (adj): sợ, sợ hãi
The decision he took demonstrates he is not afraid to make big decisions.
Quyết định của ông đã chứng tỏ ông ấy không hề sợ hãi khi đưa ra quyết định lớn.
65. After (adv): sau, đằng sau, sau khi
Military prosecutors had no comment after Monday's hearing.
Các công tố viên quân sự không có bình luận gì sau phiên họp hôm thứ hai.
66. Afternoon (n): buổi chiều
Walt rides his bike to school each morning, back home each afternoon.
Walt cưỡi xe đạp đến trường mỗi buổi sáng, trở về nhà mỗi buổi chiều.
67. Afterwards (adv): sau này, về sau
And if you see something scary, like a horror movie, discuss it afterwards.
Và nếu bạn nhìn thấy một cái gì đó đáng sợ, giống như một bộ phim kinh dị, sau đó sẽ thảo luận về nó.
68. Again (adv): lại, nữa, lần nữa
However, he was jailed again in Los Angeles on the New Orleans arrest.
Tuy nhiên, ông ấy đã bị bắt giam lại một lần nữa ở Los Angeles về vụ bắt giữ ở New Orleans.
69. Age (n): tuổi
From the age of 16 I feel I have been constantly working.
Từ lúc 16 tuổi tôi cảm thấy tôi đã làm việc liên tục.
70. Aged (adj): già đi
They always caring for the sick and the aged.
Họ luôn chăm sóc những người ốm và những người lớn tuổi.
71. Agency (n): tác dụng, lực, sự mô giới
Mr. Christie also used the agency to help him out of political jams.
Ông Christie cũng được sử dụng sự mô giới này để giúp anh ta ra khỏi sự ùn tắc chính trị.
72. Agent (n): đại lý, tác nhân
Teams can start signing free agents at 4 a.m
Các đội có thể bắt đầu đăng ký đại lý miễn phí vào lúc 4 giờ.
73. Aggressive (adj): xâm lược, hung hăng, tích cực
Are you aggressive in your plan learn english?
Bạn có tích cực trong kế hoạch học tiếng anh của bạn không?
74. Ago (adv): trước đây
I’m reminded of a story I heard a couple of years ago.
Tôi nhớ tôi đã một câu chuyện trước đây một vài năm.
75. Agree (v): đồng ý, tán thành
Barter seems most logical, but not everyone agrees.
Trao đổi có vẻ hợp lý nhất, nhưng không phải ai cũng đồng ý.