Từ vựng số 46 đến 60
46. Additional (adj): thêm vào, tăng thêm
This has allowed the company to hire additional staff and grow their customer base quickly.
Điều này cho phép các công ty thuê thêm nhân viên và phát triển cơ sở khách hàng của họ một cách nhanh chóng.
47. Address (n) (v): địa chỉ, giải quyết
We are deeply sorry and we are working to address this issue as quickly as we can.
Chúng tôi vô cùng xin lỗi và chúng tôi đang làm việc để giải quyết vấn đề này một cách nhanh nhất có thể.
48. Adequate (adj): đầy, đầy đủ
I would say our preparation was not adequate.
Tôi muốn nói chuẩn bị của các bạn là không thích hợp.
49. Adequately (adv): tương xứng, thỏa đáng
China accuses Japan of failing to adequately address its wartime actions.
Trung Quốc cáo buộc Nhật Bản đã không giải quyết đầy đủ các hành động chiến tranh của nó.
50. Adjust (v): sửa lại cho đúng, điều chỉnh
And companies will adjust their recipes to get those numbers down.
Và các công ty sẽ điều chỉnh công thức nấu ăn của mình để có thể được doanh số cao.
51. Admiration (n): Sự khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
He ended up taking a class from Edgerton, and his admiration for the idiosyncratic engineer only grew.
Anh đã tham gia một lớp từ Edgerton, và anh ta thán phục các kỹ sư chỉ mang phong cách riêng của họ.
52. Admire (v): khâm phục, thán phục
I really admire him, he is really a king of the skis. But I can tell you that finally I am just like him.
Tôi thực sự ngưỡng mộ anh, anh thực sự là một vị vua về trượt ván. Nhưng tôi cho bạn biết rằng cuối cùng tôi cũng có thể giống như anh ấy.
53. Admit (v): nhận vào, cho vào, thừa nhận
I'll happily admit I was becoming a little bit frightened by the turn the interview was taking.
Tôi sẽ thừa nhận một chút sợ hãi của tôi đã trả thành sự hạnh phúc khi lần lượt trải qua các cuộc phỏng vẫn mà tôi đã tham gia.
54. Adopt (v): nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi, áp dụng
The intent is to make it simpler for businesses to adopt the technology.
Mục đích là để cho các doanh nghiệp áp dụng các công nghệ đơn giản.
55. Adult (n): người lớn, người trưởng thành
Today, nearly one in 20 adults live with the condition.
Hôm nay , gần một trong 20 người lớn đã sống với tình trạng này.
56. Advance (n) (v): sự tiến bộ, tiến lên
The changes would reflect advances in health experts' understanding of sugars and fats.
Những thay đổi sẽ phản ánh sự tiến bộ trong sự hiểu biết của các chuyên gia sức khỏe về các loại đường và chất béo.
57. Advanced (adj): tiến bộ, tiến lên
You’re fairly advanced by the third year of the program.
Bạn đã khá tiến bộ vào năm thứ ba của chương trình.
58. Advantage (n) sự thuận lợi, lợi ich, lợi thế
You should take advantage of getting to play baseball.
Bạn nên tận dụng lợi thế của việc chơi bóng chày.
59. Adventure (n): sự phiêu lưu, mạo hiểm
With every adventure, she learned something she could apply to the next trip.
Với mỗi cuộc phiêu lưu, cô đã học được một cái gì đó để cô có thể áp dụng cho các chuyến đi tiếp theo.
60. Advertise (v): báo cho biết trước, quảng cáo
It lets you optimize your advertising spend in real time, across 200 publishers.
Nó cho phép bạn tối ưu hóa chi phí quảng cáo trong thời gian thực tế qua 200 nhà xuất bản.
61. Advice (n): lời khuyên, lời chỉ bảo
He admits he didn’t heed his coaches advice.
Ông thừa nhận ông đã không nghe theo lời khuyên của ông huấn luyện viên.