Từ vựng số 31 đến 45
31. Acknowledge (v): công nhận, thừa nhận
The killings are rarely acknowledged by the group, and the Nigerian government appears helpless to stop them.
Các vụ giết người hiếm khi được các nhóm thừa nhận, và chính phủ Nigerian hình như đã bất lực để ngăn chặn chúng.
32. Acquire (v): dành được, đạt được
Berkshire acquired a special class of preferred stock in Bank of America in 2011 as part of a larger $5 billion investment.
Berkshire đã mua lại một lớp học đặc biệt với số cổ phiếu ưu đãi tại Ngân hàng của Mỹ vào năm 2011 đó như là một phần của sự đầu tư lớn hơn 5 tỷ USD.
33. Across (adv): qua, ngang qua
The Kirk community events were held across Scotland over the past 12 months.
Các sự kiện cộng đồng Kirk đã được tổ chức trên khắp Scotland trong 12 tháng qua.
34. Action (n) (v): hành động, hành vi
Mr. Schneiderman praised the firms’ actions in a statement late Tuesday.
Ông Schneiderman đã ca ngợi hành động của các công ty trong một tuyên bố cuối ngày thứ 3.
35. Active (adj): hiện hữu, tích cực hành động, có hiệu lực
He did not believe there were any active investigations in relation to the suspect at the time of the shootings.
Ông không tin rằng bất kỳ cuộc điều tra hiện hữu nào cũng liên quan đến việc nghi ngờ là do các vụ nổ súng tại thời điểm đó.
36. Actively (adv): tích cực
Any business that is not actively reviewing these new changes is squandering money and losing business.
Bất kỳ các doanh nghiệp không tích cực xem xét những thay đổi này sẽ làm lãng phí tiền bạc và mất đi quyền kinh doanh.
37. Activity (n): hoạt động
The committee has wide jurisdiction to investigate government and private business activity.
Các ủy ban có thẩm quyền đã mở rộng để điều tra các hoạt động của chính phủ và doanh nghiệp tư nhân.
38. Actor (n): diễn viên
He’ll be the one receiving the Best Supporting Actor award.
Anh ta sẽ là người nhận được giải thưởng Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất.
39. Actress (n): diễn viên nữ
Her mother was put in charge of the financial and legal affairs of the actress.
Mẹ cô ấy đã được phụ trách các vấn đề tài chính và pháp lý của các nữ diễn viên.
40. Actual (adj): thực tế, có thật
When we list pricing for tables on our website, it will be the actual price charged to the client.
Khi danh sách giá của chúng tối được đưa lên trên trang Web của chúng tôi, nó sẽ là giá thực tế được tính cho khách hàng.
41. Actually (adv): thực thụ, thực sự
In some cases, those vitamins may actually increase your risk of cancer.
Trong một số trường hợp, những vitamin có khả năng làm gia tăng thực sự nguy cơ gây ung thư.
42. Advertisement (n): quảng cáo
Now it is seen as one of the best advertisements of all time.
Bây giờ nó được xem như một trong những quảng cáo hay nhất mọi thời.
43. Adapt (v): thích nghi, thích ứng
Teachers are under tremendous pressure to adapt to the new standards, which are radically different from how they learned math.
Giáo viên đang phải chịu áp lực to lớn để thích ứng với các tiêu chuẩn mới, nó khác hoàn toàn với cách mà họ đã học được học toán.
44. Add (v): cộng, thêm vào
You can add, delete, and re-order any of the channel options at will.
Bạn có thể thêm, xóa, và bất kỳ các thứ tự của các kênh theo ý muốn tùy chọn.
45. Addition (n): tính cộng, phép cộng, bổ sung
Many savants are creative, in additions to being highly skilled
Nhiều nhà bác học đã sáng tạo, để bổ sung cho tay nghề cao